Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cách ly
[cách ly]
|
to isolate; to segregate; to quarantine
To isolate patients affected by contagious diseases
To isolate people suspected of having SARS